请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (嫻、嫺)
[xián]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 10
Hán Việt: NHÀN
 1. thanh tao lịch sự; nhã nhặn; thanh nhã。 文雅。
 2. thành thạo; giỏi。熟练。
 娴于辞令。
 giỏi ăn nói; giỏi làm văn
Từ ghép:
 娴静 ; 娴熟 ; 娴雅
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:22:09