请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打仗
释义 打仗
[dǎzhàng]
 đánh trận; đánh nhau; đánh (trận); giao chiến; tác chiến; đánh giặc。进行战争;进行战斗。
 我们在生产战线上打了个漂亮仗。
 trên mặt trận sản xuất, chúng ta đánh một trận giòn giã.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:40:32