请输入您要查询的越南语单词:
单词
蝜
释义
蝜
[fù]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 15
Hán Việt: PHỤ
con sâu nhỏ thích mang nặng (trong truyện ngụ ngôn của Liễu Tông Nguyên, đời Đường ở Trung Quốc)。(蝜蝂)寓言中说的一种好负重物的小虫(见于唐朝柳宗元《蝜蝂传》) 。
随便看
欢送
欢闹
欢颜
欣
欣喜
欣幸
欣忭
欣慰
欣欣
欣然
欣羡
欣赏
欤
欧
欧亚
欧体
欧化
欧姆
欧椋鸟
欧氏管
欧洲
欧罗巴人种
欧西
欧阳
欬
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:54:32