请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打住
释义 打住
[dǎzhù]
 1. đình chỉ; dừng; ngưng; ngừng lại; dừng lại。停止。
 他说到这里突然打住了。
 anh ấy nói đến đây đột nhiên dừng lại.
 在小院门口打住了脚步。
 dừng bước trước cổng nhỏ.
 2. ở trọ; ở nhờ; ở đậu。在别人家里或外地暂住。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:08:14