请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 升腾
释义 升腾
[shēngténg]
 bốc lên; bay; tung bay (ngọn lửa, thể khí)。(火焰、气体等)向上升起。
 火光升腾。
 ánh lửa bốc cao.
 山头上升腾起白蒙蒙的雾气。
 trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 6:08:26