请输入您要查询的越南语单词:
单词
打头阵
释义
打头阵
[dǎtóuzhèn]
xung phong; đi đầu làm trước。比喻冲在前边带头干。
每次抗洪救灾,当地驻军总是打头阵。
mỗi lần chống lụt cứu nạn, quân đội đóng ở đây đều là những người đi đầu làm trước.
随便看
失明
失望
失机
失欢
失火
失灵
失物
失盗
失真
失眠
失着
失礼
失神
失禁
失窃
失笑
失策
失算
失约
失职
失脚
失色
失节
失落
失血
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 2:27:44