请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打屁股
释义 打屁股
[dǎpì·gu]
 đánh đòn; ăn đòn; (ví với) phê bình; chịu trách nhiệm; phê bình nghiêm khắc。比喻严厉批评(多含诙谐意)。
 任务完不成就要打屁股。
 không hoàn thành nhiệm vụ thì sẽ bị phê bình nghiêm khắc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:25:46