请输入您要查询的越南语单词:
单词
打屁股
释义
打屁股
[dǎpì·gu]
đánh đòn; ăn đòn; (ví với) phê bình; chịu trách nhiệm; phê bình nghiêm khắc。比喻严厉批评(多含诙谐意)。
任务完不成就要打屁股。
không hoàn thành nhiệm vụ thì sẽ bị phê bình nghiêm khắc.
随便看
菜金
菜青
菜馆
菝
菟
菠
菠菜
菠萝
菠萝蜜
菠薐菜
菡
菢
菥
菨
菩
菩提
菩提树
菩萨
菪
菰
菱
菱形
菱角
菲
菲仪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:25:46