请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打底子
释义 打底子
[dǎdǐ·zi]
 1. phác hoạ; dàn bài; phác thảo。画底样或起草稿。
 画工笔画必须先学会打底子。
 vẽ tranh kỹ thuật phải nên học phác hoạ trước.
 这篇文章你先打个底子,咱们再商量着修改。
 bài văn này anh nên viết dàn bài trước, rồi chúng mình sẽ bàn nhau sửa.
 2. kê; lót; chèn。垫底儿。
 地面用三合土打底子。
 dùng xi măng, cát và đá lót nền.
 3. đặt nền tảng; đặt nền móng。奠定基础。
 这次普查给今后制订规划打下了底子。
 lần tổng điều tra này sẽ đặt nền tảng cho quy hoạch sau này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 20:04:33