请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shǐ]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 8
Hán Việt: THỈ, THUỶ
 1. mới đầu; sơ khai, bắt đầu。最初;起头;开始(跟'终'相对)。
 始祖。
 thuỷ tổ.
 周而复始。
 hết một vòng thì quay lại từ đầu; xoay vòng; xoay tua.
 从始至终。
 từ đầu đến cuối.
 不自今日始。
 không phải bắt đầu từ hôm nay.
 不知始于何时。
 không biết bắt đầu từ bao giờ.
 始而不解,继而恍然。
 lúc đầu không hiểu, sau này mới rõ.
 2. mới。跟'才'相同。
 游行至下午五时始毕。
 cuộc tuần hành đến năm giờ chiều mới kết thúc.
 不断学习始能进步。
 không ngừng học tập mới có thể tiến bộ được。
Từ ghép:
 始末 ; 始业 ; 始终 ; 始祖 ; 始祖马 ; 始祖鸟 ; 始作俑者
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 2:49:18