请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打扮
释义 打扮
[dǎ·ban]
 1. trang điểm; trang trí; trang hoàng。使容貌和衣着好看;装饰。
 参加国庆游园,得打扮得漂亮点儿。
 đi dạo công viên vào ngày quốc khánh, phải trang điểm cho đẹp một tý chứ.
 节日的天安门打扮得格外壮观。
 quảng trường Thiên An Môn vào những ngày lễ được trang hoàng rất lộng lẫy.
 2. diện; làm dáng; ăn mặc。打扮出来的样子;衣着穿戴。
 学生打扮
 ăn mặc kiểu học sinh
 看他的打扮,像是一个教员。
 nhìn cách ăn mặc của anh ấy, dường như là giáo viên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 1:36:23