请输入您要查询的越南语单词:
单词
别馆
释义
别馆
[biéguǎn]
1. hành cung; biệt quán (cung điện vua chúa dùng khi vi hàng ngoài cung điện chính ở kinh thành ra)。帝王在京城主要宫殿以外的备巡幸用的宫室;离宫别馆。
2. biệt thự; vi-la。别墅。
3. nhà khách。招待宾客的住所。
随便看
禅院
禊
禋
福
福佑
福克兰群岛
福分
福利
福地
福如东海
福安
福寿
福寿年高
福寿无疆
福寿齐天
福将
福州
福州戏
福平
福无双至
福星
福晋
福梨
福气
福生于微
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 11:19:03