请输入您要查询的越南语单词:
单词
别馆
释义
别馆
[biéguǎn]
1. hành cung; biệt quán (cung điện vua chúa dùng khi vi hàng ngoài cung điện chính ở kinh thành ra)。帝王在京城主要宫殿以外的备巡幸用的宫室;离宫别馆。
2. biệt thự; vi-la。别墅。
3. nhà khách。招待宾客的住所。
随便看
游泳池
游牧
游玩
游离
游离态
游禽
游移
游程
游舫
游船
游艇
游艺
游艺会
游荡
游行
游街
游览
游记
游说
游资
游逛
渹
渺
渺小
渺茫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 18:19:02