请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 别馆
释义 别馆
[biéguǎn]
 1. hành cung; biệt quán (cung điện vua chúa dùng khi vi hàng ngoài cung điện chính ở kinh thành ra)。帝王在京城主要宫殿以外的备巡幸用的宫室;离宫别馆。
 2. biệt thự; vi-la。别墅。
 3. nhà khách。招待宾客的住所。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 11:19:03