释义 |
白地 | | | | | [báidì] | | | 1. đất trống; đất ruộng chưa trồng trọt. 没有种上庄稼的田地。 | | | 留有一块白地准备种白菜。 | | chừa mảnh đất trống chuẩn bị trồng cải trắng | | | 2. đất trống; bình địa (không có nhà cửa, cây cối). 没有树林、房屋等的土地。 | | | 村子被烧成一片白地 | | thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa | | | 3. nền trắng. (儿)白色的衬托面。 |
|