请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 白地
释义 白地
[báidì]
 1. đất trống; đất ruộng chưa trồng trọt. 没有种上庄稼的田地。
 留有一块白地准备种白菜。
 chừa mảnh đất trống chuẩn bị trồng cải trắng
 2. đất trống; bình địa (không có nhà cửa, cây cối). 没有树林、房屋等的土地。
 村子被烧成一片白地
 thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa
 3. nền trắng. (儿)白色的衬托面。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 15:10:08