请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 估价
释义 估价
[gūjià]
 1. định giá; đoán giá; đánh giá giá tiền (của hàng hoá)。估计商品的价格。
 请给这件古董估个价吧。
 mời đoán giá món đồ cổ này đi.
 2. đánh giá (người hoặc vật)。对人或事物给以评价。
 对历史人物的估价不能离开历史条件。
 đối với sự đánh giá nhân vật lịch sử không thể tách rời điều kiện lịch sử.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 17:15:12