请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wèi]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: VỊ
 1. vị trí; chỗ; nơi。所在或所占的地方。
 部位
 bộ vị
 座位
 chỗ ngồi
 各就各位
 ai về chỗ nấy
 2. địa vị; chức vị。职位;地位。
 名位
 danh vị
 3. ngôi vua。特指君主的地位。
 即位
 tức vị (lên ngôi vua)
 在位
 tại vị (ở ngôi vua)
 篡位
 cướp ngôi
 4. hàng (trong con số)。一个数中每个数码所占的位置。
 5. vị (lượng từ chỉ người, tỏ ý tôn kính)。量词,用于人(含敬意)。
 诸位
 các ngài; chư vị
 家里来了几位 客人。
 trong nhà có mấy vị khách.
 6. họ Vị。姓。
Từ ghép:
 位能 ; 位移 ; 位于 ; 位置 ; 位子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:34:37