请输入您要查询的越南语单词:
单词
低下
释义
低下
[dīxià]
1. thấp; kém; thấp kém (trình độ sản xuất, kinh tế...)。(生产水平、经济地位等)在一般标准之下的。
能力低下
năng lực kém
技术水平低下。
trình độ kỹ thuật kém
2. thấp kém; thấp hèn; dung tục; hèn hạ; đê tiện。(品质、格调等)低俗。
情趣低下
tình cảm thấp hèn.
随便看
磙
磙子
磜
磟
磡
磣
磨
磨不开
磨叨
磨嘴
磨坊
磨床
磨折
磨损
磨擦
磨料
磨洋工
磨漆画
磨灭
磨烦
磨牙
磨电灯
磨盘
磨砂玻璃
磨砺
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 23:12:17