请输入您要查询的越南语单词:
单词
低下
释义
低下
[dīxià]
1. thấp; kém; thấp kém (trình độ sản xuất, kinh tế...)。(生产水平、经济地位等)在一般标准之下的。
能力低下
năng lực kém
技术水平低下。
trình độ kỹ thuật kém
2. thấp kém; thấp hèn; dung tục; hèn hạ; đê tiện。(品质、格调等)低俗。
情趣低下
tình cảm thấp hèn.
随便看
决定
决定性
决定论
决心
决意
决战
决撒
决斗
决断
决死
决然
决策
决算
决绝
决胜
决裂
决计
决议
决赛
决雌雄
况
况且
况味
冶
冶容
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 2:17:54