请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 低下
释义 低下
[dīxià]
 1. thấp; kém; thấp kém (trình độ sản xuất, kinh tế...)。(生产水平、经济地位等)在一般标准之下的。
 能力低下
 năng lực kém
 技术水平低下。
 trình độ kỹ thuật kém
 2. thấp kém; thấp hèn; dung tục; hèn hạ; đê tiện。(品质、格调等)低俗。
 情趣低下
 tình cảm thấp hèn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 2:17:54