请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (蠅)
[yíng]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 14
Hán Việt: DĂNG, NHĂNG
 ruồi; nhặng; ruồi nhặng。苍蝇。
 蝇拍
 vỉ đập ruồi
 蝇蛹
 ruồi nhặng
 灭蝇
 diệt ruồi
Từ ghép:
 蝇甩儿 ; 蝇头 ; 蝇营狗苟 ; 蝇子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 2:57:48