请输入您要查询的越南语单词:
单词
体质
释义
体质
[tǐzhì]
thể chất; sức khoẻ。人体的健康水平和对外界的适应能力。
发展体育运动,增强人民体质。
phát triển phong trào thể dục, tăng cường sức khoẻ của nhân dân.
各人的体质不同,对疾病的抵抗力也不同。
thể chất của mỗi người khác nhau, sức đề kháng đối với bệnh tật cũng khác nhau.
随便看
胃脘
胃腺
胃蛋白酶
胃酸
胄
胆
胆力
胆囊
胆固醇
胆壮
胆大包天
胆大妄为
胆大心细
胆子
胆寒
胆小如鼠
胆小管炎
胆小鬼
胆怯
胆憷
胆战心寒
胆战心惊
胆敢
胆气
胆汁
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:06:52