| | | |
| Từ phồn thể: (膽) |
| [dǎn] |
| Bộ: 肉 (月) - Nhục |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: ĐẢM |
| | 1. túi mật。胆囊的通称。 |
| | 2. táo bạo; gan; gan dạ; gan góc; can đảm。(胆儿)胆量。 |
| | 壮胆儿。 |
| thêm can đảm |
| | 胆怯 |
| nhát gan; nhút nhát |
| | 斗胆 |
| bạo gan |
| | 胆大心细 |
| táo bạo và thận trọng |
| | 胆小如鼠 |
| nhát gan như cáy; nhát gan như thỏ; nhát gan như chuột |
| | 3. ruột。装在器物内部,可以容纳水、空气等物的东西。 |
| | 球胆 |
| ruột của quả bóng |
| | 瓶胆 |
| ruột phích |
| Từ ghép: |
| | 胆憷 ; 胆大包天 ; 胆大妄为 ; 胆大心细 ; 胆敢 ; 胆固醇 ; 胆管 ; 胆寒 ; 胆结石 ; 胆力 ; 胆量 ; 胆略 ; 胆落 ; 胆囊 ; 胆瓶 ; 胆破心惊 ; 胆气 ; 胆怯 ; 胆识 ; 胆小管炎 ; 胆小鬼 ; 胆小如鼠 ; 胆虚 ; 胆战心惊 ; 胆战心寒 ; 胆汁 ; 胆壮 ; 胆子 |