请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 出发点
释义 出发点
[chūfādiǎn]
 1. điểm xuất phát; khởi điểm hành trình。旅程的起点。
 2. điểm xuất phát; động cơ; nguồn sức bật; điểm khởi đầu thúc đẩy。最根本的着眼的地方;动机。
 全心全意地为人民服务,一切为了人民的利益,这就是我们的出发点。
 toàn tâm toàn ý phục vụ nhân dân, tất cả vì lợi ích của nhân dân, đó chính là điểm xuất phát của chúng ta.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 21:31:11