释义 |
出发点 | | | | | [chūfādiǎn] | | | 1. điểm xuất phát; khởi điểm hành trình。旅程的起点。 | | | 2. điểm xuất phát; động cơ; nguồn sức bật; điểm khởi đầu thúc đẩy。最根本的着眼的地方;动机。 | | | 全心全意地为人民服务,一切为了人民的利益,这就是我们的出发点。 | | toàn tâm toàn ý phục vụ nhân dân, tất cả vì lợi ích của nhân dân, đó chính là điểm xuất phát của chúng ta. |
|