请输入您要查询的越南语单词:
单词
到手
释义
到手
[dàoshǒu]
được; giành được; trong tay; trong tầm tay; nằm trong tay。拿到手;获得。
眼看就要到手的粮食,决不能让洪水冲走。
nhìn thấy lương thực đã nằm trong tay, không thể để cho nước lũ cuốn đi.
随便看
失却
失去
失口
失和
失地
失声
失学
失守
失宜
失实
失宠
失密
失察
失常
失当
失德
失态
失恋
失悔
失意
失慎
失所
失手
失掉
失措
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:16:08