请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 到手
释义 到手
[dàoshǒu]
 được; giành được; trong tay; trong tầm tay; nằm trong tay。拿到手;获得。
 眼看就要到手的粮食,决不能让洪水冲走。
 nhìn thấy lương thực đã nằm trong tay, không thể để cho nước lũ cuốn đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:16:08