请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 出榜
释义 出榜
[chūbǎng]
 1. yết bảng; niêm yết kết quả (thi đỗ hoặc được chọn)。贴出被录取或被选取人的名单。
 考试后三日出榜。
 sau thi ba ngày sẽ niêm yết kết quả.
 2. ra thông báo; bố cáo; niêm yết tờ bố cáo lớn (thời xưa)。旧时指贴出大张的文告。
 出榜安民。
 bố cáo an dân; ra thông báo trấn an dân chúng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:56