请输入您要查询的越南语单词:
单词
出榜
释义
出榜
[chūbǎng]
1. yết bảng; niêm yết kết quả (thi đỗ hoặc được chọn)。贴出被录取或被选取人的名单。
考试后三日出榜。
sau thi ba ngày sẽ niêm yết kết quả.
2. ra thông báo; bố cáo; niêm yết tờ bố cáo lớn (thời xưa)。旧时指贴出大张的文告。
出榜安民。
bố cáo an dân; ra thông báo trấn an dân chúng.
随便看
熟石灰
熟石膏
熟稔
熟练
熟能生巧
熟荒
熟菜
熟视无睹
熟识
熟语
熟谙
熟路
熟道
熟铁
熟食
熠
熠熠
熥
熨
熨斗
熬
熬不过
熬出头
熬夜
熬头儿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 22:38:22