请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 出项
释义 出项
[chūxiàng]
 khoản chi; khoản xuất; khoản chi tiêu; chi phí。支出的款项。
 这几年家里人多了,出项也增加了不少。
 mấy năm nay, gia đình đông người, các khoản chi ra cũng tăng không ít.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:19:37