请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 信心
释义 信心
[xìnxīn]
 lòng tin; tin tưởng; tự tin。相信自己的愿望或预料一定能够实现的心理。
 满怀信心。
 đầy tự tin
 树立信心。
 xây dựng lòng tin
 要有信心而不要说大话
 cần phải tự tin nhưng không được khoác lác
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:16:04