请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 函购
释义 函购
[hángòu]
 gởi mua bằng thư; đặt mua qua thư từ; đặt mua hàng qua thư。用通信方式向生产或经营的单位购买。
 函购电视英语教材。
 gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình
 开展函购业务。
 phát triển nghiệp vụ đặt mua hàng qua thư.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 11:24:30