请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大数
释义 大数
[dàshù]
 1. toàn cục; toàn bộ; kế hoạch lớn。大局;大计。
 2. thiên mệnh; định mệnh; số mệnh; số phận。命运注定的寿限。
 他的大数已尽。
 số mệnh anh ấy đã hết.
 3. kế hoạch; sách lược。计划或策略。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:35:38