请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 红火
释义 红火
[hóng·huo]
 náo nhiệt; rực rỡ; hưng thịnh; phát; phát đạt。形容旺盛、兴隆、热闹。
 五月的石榴花越开越红火。
 hoa lựu tháng năm càng nở càng rực rỡ.
 她家的日子越过越红火。
 nhà cô ấy càng ngày càng phát.
 小店办得日趋红火。
 cửa hàng nhỏ này càng ngày càng hưng thịnh.
 联欢晚会万、节目很多,开得很红火。
 tiết mục của buổi dạ hội liên hội rất nhiều, càng lúc càng náo nhiệt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:52:47