| | | |
| [hóng·huo] |
| | náo nhiệt; rực rỡ; hưng thịnh; phát; phát đạt。形容旺盛、兴隆、热闹。 |
| | 五月的石榴花越开越红火。 |
| hoa lựu tháng năm càng nở càng rực rỡ. |
| | 她家的日子越过越红火。 |
| nhà cô ấy càng ngày càng phát. |
| | 小店办得日趋红火。 |
| cửa hàng nhỏ này càng ngày càng hưng thịnh. |
| | 联欢晚会万、节目很多,开得很红火。 |
| tiết mục của buổi dạ hội liên hội rất nhiều, càng lúc càng náo nhiệt. |