请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大方
释义 大方
[dàfāng]
 1. chuyên gia; học giả; chuyên môn; thành thạo; lành nghề; trong nghề。指专家学者;内行人。
 大方之家
 nhà chuyên môn
 贻笑大方
 để người trong nghề phải chê cười.
 2. chè Đại Phương; trà Đại Phương (một loại trà ở An Huy và tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc.)。绿茶的一种,产于安徽歙县、浙江淳安等地。
[dà·fang]
 1. rộng rãi; phóng khoáng; hào phóng; độ lượng; nghĩa hiệp。对于财物不计较;不吝啬。
 出手大方。
 ra tay nghĩa hiệp.
 他很大方,不会计较这几个钱。
 anh ấy rất rộng rãi, không tính toán chi li đâu.
 2. tự nhiên; thanh thản; đứng đắn (cử chỉ, lời nói)。(言谈、举止)自然;不拘束。
 举止大方。
 cử chỉ tự nhiên.
 可以大大方方的,用不着拘束。
 có thể tự nhiên thoải mái, không nên e dè.
 3. trang nhã; nhã; nền nã。(式样、颜色等)不俗气。
 陈设大方。
 bày biện trang nhã
 这种布的颜色和花样看着很大方。
 loại vải này màu sắc và kiểu hoa rất trang nhã.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 0:40:14