请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大王
释义 大王
[dàwáng]
 1. vua (nhà tư bản lũng đoạn nắm một ngành kinh tế)。指垄断某种经济事业的财阀。
 石油大王
 vua dầu lửa
 钢铁大王
 vua gang thép
 2. vua; chúa (về một nghề gì đó)。指长于某种事情的人。
 足球大王
 vua bóng đá
 爆破大王
 vua đánh mìn; vua đánh bọc phá
[dài·wang]
 đại vương; thủ lĩnh (trong hát tuồng)。戏曲、旧小说中对国王或强盗首领的称呼。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:02:22