请输入您要查询的越南语单词:
单词
鹤发童颜
释义
鹤发童颜
[hèfàtóngyán]
tóc bạc mặt hồng hào; già nhưng vẫn tráng kiện (tóc trắng như lông hạc, mặt hồng hào như mặt trẻ con, ý nói già nhưng tráng kiện.)。白白的头发,红红的面色。形容老年人气色好,有精神。也说童颜鹤发。
随便看
发棵
发榜
发横
发毛
发气
发水
发汗
发泄
发洋财
发源
发火
发炎
发烦
发烧
发烧友
发热
发牌
发牢骚
发物
发狂
发狠
发现
发球
发生
发电
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:35:43