请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chà]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 8
Hán Việt: SÁT
 chùa; ngôi chùa; chùa Phật。佛教的寺庙。
 古刹 。
 ngôi chùa cổ.
 Ghi chú: 另见shā。
Từ ghép:
 刹那
[shā]
Bộ: 刂(Đao)
Hán Việt: SÁT
 phanh; hãm; thắng (xe, máy móc)。止住(车、机器等)。
 Ghi chú: 另见chà。
 把车刹住。
 thắng xe lại.
Từ ghép:
 刹车
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 7:56:15