请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 加强
释义 加强
[jiāqiáng]
 tăng cường。使更坚强或更有效。
 加强团结。
 tăng cường tình đoàn kết.
 加强领导。
 tăng cường lãnh đạo.
 加强政治思想教育。
 tăng cường giáo dục tư tưởng chính trị.
 组织加强了。
 tổ chức đã được tăng cường thêm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 9:26:42