请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 异日
释义 异日
[yìrì]
 1. tương lai; sau này。将来;日后。
 委之异日
 phó thác cho tương lai.
 留待异日再决。
 để sau này quyết định
 2. ngày trước; trước đây。从前;往日。
 谈笑一如异日
 vẫn nói cười như ngày nào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:59:18