释义 |
刺激 | | | | | [cìjī] | | | 1. kích thích; kích động; khuấy động; hoạt hoá; thúc; dục (hoạt động, biến đổi của vật thể)。现实的物体和现象作用于感觉器官的过程;声、光、热等引起生物体活动或变化的作用。 | | | 2. thúc đẩy (biến đổi một cách tích cực)。推动事物,使起积极的变化。 | | | 刺激生产力的发展。 | | thúc đẩy phát triển sức sản xuất. | | | 3. cổ vũ; khích lệ; khuyến khích (về mặt tinh thần)。使人激动;使人精神上受到挫折或打击。 |
|