请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dì]
Bộ: 弓 - Cung
Số nét: 7
Hán Việt: ĐỆ
 1. em trai。弟弟。
 二弟
 em trai thứ hai
 小弟
 em trai nhỏ; tiểu đệ
 胞弟
 bào đệ; em trai ruột
 堂弟
 em trai họ
 2. em trai (họ)。亲戚中同辈而年纪比自己小的男子。
 表弟
 biểu đệ; em trai họ
 妻弟
 em vợ
 3. đệ; em (cách xưng hô khiêm tốn trong quan hệ bè bạn, thường dùng trong thư từ)。朋友相互间的谦称(多用于书信)。
 4. họ Đệ。姓。
Từ ghép:
 弟弟 ; 弟妇 ; 弟妹 ; 弟媳 ; 弟兄 ; 弟子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 22:03:47