请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 短浅
释义 短浅
[duǎnqiǎn]
 thiển cận; nông cạn; hạn hẹp (phân tích và nhận thức về sự việc)。(对事物的认识和分析)狭窄而肤浅。
 目光短浅
 tầm mắt hạn hẹp
 见识短浅
 kiến thức nông cạn
 短浅之见
 sự hiểu biết nông cạn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 3:46:14