释义 |
桧 | | | | Từ phồn thể: (檜) | | [huì] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 10 | | Hán Việt: CỐI | | | cối (dùng làm tên người, Tần Cối, gian thần thời Nam Tống, Trung Quốc.)。用于人名,秦桧,南宋奸臣。 | | | Ghi chú: 另见gú | | Từ phồn thể: (檜) | | [guì] | | Bộ: 木(Mộc) | | Hán Việt: CỐI | | | cây cối。常绿乔木,幼树的叶子像针,大树的叶子像鳞片,雌雄异株,雄花鲜黄色,果实球形,种子三棱形。也叫刺柏。 | | | Ghi chú: 另见hú |
|