请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhuī]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 13
Hán Việt: TRUY
 1. truy cản; truy đuổi; đuổi。追赶。
 追兵
 truy binh
 急起直追
 truy đuổi gấp
 2. truy cứu; truy hỏi。追究。
 追问
 truy hỏi; chất vấn
 追赃
 truy tìm tang vật
 一定要把这事的根底追出来。
 nhất định phải tìm cho ra gốc gác chuyện này.
 3. truy tìm; theo đuổi。追求。
 追名逐利
 truy danh trục lợi.
 两个小伙子都在追这位姑娘。
 hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.
 4. nhìn lại; nhớ lại; hồi tưởng lại。回溯。
 追念
 nhớ lại
 追述
 thuật lại
 5. truy。事后补办。
 追加
 tăng thêm
 追认
 truy nhận
Từ ghép:
 追奔逐北 ; 追本穷源 ; 追逼 ; 追比 ; 追补 ; 追捕 ; 追查 ; 追悼 ; 追悼会 ; 追肥 ; 追风逐电 ; 追赶 ; 追根 ; 追根究底 ; 追购 ; 追怀 ; 追还 ; 追悔 ; 追缉 ; 追击 ; 追记 ; 追加 ; 追歼 ; 追剿 ; 追缴 ; 追究 ; 追念 ; 追求 ; 追认 ; 追述 ; 追思 ; 追诉 ; 追溯 ; 追随 ; 追亡逐北 ; 追尾 ; 追问 ; 追想 ; 追叙 ; 追寻 ; 追询 ; 追忆 ; 追赃 ; 追赠 ; 追逐 ; 追踪
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:51:45