请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xiè]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 11
Hán Việt: GIỚI
 1. máy móc; khí giới。器械。
 机械 。
 máy móc.
 2. vũ khí。武器。
 军械 。
 quân giới.
 缴械
 。 thu vũ khí.
 械 斗。
 đấu (nhiều người) có vũ khí
 3. dụng cụ tra tấn; gông xiềng (gông, cùm, xiềng xích)。枷和镣铐之类的刑具。
Từ ghép:
 械斗
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:00:53