请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 刻画
释义 刻画
[kèhuà]
 1. khắc; vẽ。刻或 画。
 不得在古建筑物上刻画。
 không được vẽ lên những kiến trúc cổ.
 2. khắc hoạ (dùng từ ngữ hay các thủ pháp nghệ thuật để thể hiện tính cách nhân vật, hình tượng nhân vật)。用文字描写或用其他艺术手段表现(人物的形象, 性格)。
 鲁迅先生成功地刻画了阿Q这个形象。
 Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:54:15