释义 |
刻画 | | | | | [kèhuà] | | | 1. khắc; vẽ。刻或 画。 | | | 不得在古建筑物上刻画。 | | không được vẽ lên những kiến trúc cổ. | | | 2. khắc hoạ (dùng từ ngữ hay các thủ pháp nghệ thuật để thể hiện tính cách nhân vật, hình tượng nhân vật)。用文字描写或用其他艺术手段表现(人物的形象, 性格)。 | | | 鲁迅先生成功地刻画了阿Q这个形象。 | | Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ. |
|