请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 自称
释义 自称
[zìchēng]
 1. tự xưng; xưng。自己称呼自己。
 项羽自称西楚霸王。
 Hạng Vũ tự xưng là Tây Sở Bá Vương.
 2. tự cho là; tự tung tin; tự đánh giá; tự nói。自己声称。
 他们自称是当地生产效益最好的单位。
 họ lên tiếng là đơn vị có thành quả sản xuất tốt nhất ở đây.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 18:24:43