请输入您要查询的越南语单词:
单词
自称
释义
自称
[zìchēng]
1. tự xưng; xưng。自己称呼自己。
项羽自称西楚霸王。
Hạng Vũ tự xưng là Tây Sở Bá Vương.
2. tự cho là; tự tung tin; tự đánh giá; tự nói。自己声称。
他们自称是当地生产效益最好的单位。
họ lên tiếng là đơn vị có thành quả sản xuất tốt nhất ở đây.
随便看
针鼻儿
钉
钉书钉
钉头
钉子
钉子户
钉帽
钉是钉,铆是铆
钉梢
钉死
钉牢
钉耙
钉螺
钉锤
钉问
钉鞋
钉齿耙
钊
钋
钌
钍
钎
钎子
钏
钐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:28:08