请输入您要查询的越南语单词:
单词
刻苦
释义
刻苦
[kèkǔ]
1. khắc khổ; chịu khó。肯下苦功夫,很能吃苦。
刻苦研究。
khắc khổ nghiên cứu.
学习刻苦。
học tập khắc khổ.
2. giản dị; bình dị。俭朴。
他的生活一向很刻苦。
anh ấy sống rất giản dị bấy lâu nay.
随便看
钸
钹
钺
钻
钻井
钻具
钻劲
钻压
钻台
钻圈
钻塔
钻头
钻孔
钻床
钻心
钻心虫
钻戒
钻探
钻探机
钻故纸堆
钻木取火
钻机
钻杆
钻架
钻洞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:42:13