请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 坐堂
释义 坐堂
[zuòtáng]
 1. ngồi công đường xử án。旧时指官吏在公堂上审理案件。
 2. toạ thiền; ngồi thiền (nơi thiền đường.)。佛教指在禅堂上坐禅。
 3. tại chỗ; tại công ty; tại nhà; tại nơi khách hàng (doanh nhân kinh doanh ở cửa hàng, nhà thuốc mời bác sĩ đến nhà thuốc xem bệnh.)。营业员在店堂里营业;中药店聘请的医生在店堂里看病。
 坐堂行医
 xem bệnh tại nhà; phòng mạch tư.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:22:10