请输入您要查询的越南语单词:
单词
恭喜
释义
恭喜
[gōngxǐ]
chúc mừng。客套话,祝贺人家的喜事。
恭喜发财
chúc mừng phát tài.
恭喜!恭喜!恭喜你们试验成功。
chúc mừng các anh đã thí nghiệm thành công.
随便看
锣
锣鼓
茉
茉莉
茌
茎
茏
茏葱
茑
茑萝
茓
茔
茕
茕茕
茖
茗
茚
茛
茜
茜草
茝
茧
茧子
茧绸
茨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 13:08:37