请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 恭维
释义 恭维
[gōng·wei]
 nịnh; nịnh hót; tâng bốc; lấy lòng; xu nịnh; nịnh bợ。为讨好而赞扬。
 恭维话
 lời nịnh hót
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:06:43