请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 师爷
释义 师爷
[shī·ye]
 trợ lý; trọ tá; trợ tá mời làm riêng không có trong biên chế。幕友的俗称。
 钱粮师爷。
 trợ tá lo việc tiền lương.
 刑名师爷。
 trợ tá lo pháp luật hình sự.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:53:23