请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (懇)
[kěn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: KHẨN
 1. chân thành; thành khẩn。真诚; 诚恳。
 恳求。
 thành khẩn thỉnh cầu.
 恳托。
 chân thành gởi gắm.
 恳谈。
 thành khẩn nói chuyện.
 2. thỉnh cầu; yêu cầu; xin; mời。请求。
 转恳。
 chuyển yêu cầu.
 敬恳。
 kính xin.
Từ ghép:
 恳切 ; 恳请 ; 恳求 ; 恳谈 ; 恳托 ; 恳挚
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:14:53