请输入您要查询的越南语单词:
单词
恳切
释义
恳切
[kěnqiè]
khẩn thiết; tha thiết; ân cần; khẩn khoản。诚恳而 会殷切。
恳切地希望得 到大家的帮助。
tha thiết hy vọng được sự giúp đỡ của mọi người.
言词恳切。
ngôn ngữ khẩn khoản.
情意恳切。
tấm lòng ân cần.
随便看
闺女
闺房
闺秀
闺窗
闺范
闺门
闺门旦
闺阁
闺阃
闻
闻一知十
闻人
闻名
闻所未闻
闻过则喜
闻风丧胆
闻风而动
闼
闽
闽剧
闾
闾左
闾巷
闾里
闾阎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 10:16:25