请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 恳切
释义 恳切
[kěnqiè]
 khẩn thiết; tha thiết; ân cần; khẩn khoản。诚恳而 会殷切。
 恳切地希望得 到大家的帮助。
 tha thiết hy vọng được sự giúp đỡ của mọi người.
 言词恳切。
 ngôn ngữ khẩn khoản.
 情意恳切。
 tấm lòng ân cần.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 21:58:02