请输入您要查询的越南语单词:
单词
恳切
释义
恳切
[kěnqiè]
khẩn thiết; tha thiết; ân cần; khẩn khoản。诚恳而 会殷切。
恳切地希望得 到大家的帮助。
tha thiết hy vọng được sự giúp đỡ của mọi người.
言词恳切。
ngôn ngữ khẩn khoản.
情意恳切。
tấm lòng ân cần.
随便看
滚开
滚木
滚杠
滚柱轴承
滚水
滚汤
滚沸
滚淌
滚滚
滚烫
滚热
滚珠
滚珠轴承
滚瓜溜圆
滚瓜烂熟
滚筒
滚翻
滚肥
滚蛋
滚轧
滚转
滚轮
滚边
滚锅
滚雪球
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 5:52:42