请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (剴)
[kǎi]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 8
Hán Việt: KHẢI
 1. tường tận; rõ ràng。跟事理完全相合。
 剀详明。
 minh bạch rõ ràng.
 2. thiết thực; nghiêm túc; nghiêm chỉnh。切实。
 剀教导。
 sự giáo dục thiết thực, hữu hiệu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 15:32:27