释义 |
悄 | | | | | [qiāo] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 11 | | Hán Việt: THIỂU | | | lặng lẽ; nhẹ nhàng; yên ắng。悄悄。 | | | Ghi chú: 另见qiǎo。 | | Từ ghép: | | | 悄悄 | | [qiǎo] | | Bộ: 忄(Tâm) | | Hán Việt: THIỂU | | | 1. khẽ khàng; nhỏ nhẹ; khe khẽ (âm thanh)。没有声音或声音很低。 | | | 悄声。 | | tiếng khe khẽ. | | | 2. lo buồn; buồn rầu。忧愁。 | | | Ghi chú: 另见qiāo | | Từ ghép: | | | 悄没声儿 ; 悄然 |
|