请输入您要查询的越南语单词:
单词
悉心
释义
悉心
[xīxīn]
dốc lòng; hết lòng。用尽所有的心思。
悉心研究。
dốc lòng nghiên cứu; chăm chỉ (miệt mài) nghiên cứu.
随便看
丰碑
丰美
丰腴
丰茂
丰衣足食
丰裕
丰赡
丰足
丰采
丰韵
丰饶
丱
串
串亲戚
串供
敖包
教
教主
教义
教习
教书
教令
教会
教具
教养
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:16:01